Đá xà cừ Labradorite là gì? Và vì sao được xem là một tuyệt phẩm phối màu của thiên nhiên trong thế giới đá quý. Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy cùng Phúc Lộc Thành tìm hiểu bài viết dưới đây ngay nhé.
Khái quát về đá Labradorite
Định nghĩa đá Labradorite
Tại Việt Nam, đá labradorite còn được gọi là đá xà cừ hoặc đá hắc nguyệt quang thuộc loại khoáng chất fenspat. Đây là loại đá có khả năng tạo ra hiệu ứng màu sắc lấp lánh (Play-of-color / schiller effect), khiến cho viên đá này tỏa sáng với một sự kết hợp đầy màu sắc bao gồm các gam màu xanh, lục, cam, đỏ và vàng. Hiệu ứng này xuất hiện khi ánh sáng chiếu vào đá và được phản xạ trở lại mắt người quan sát với các màu sắc thay đổi tạo nên sự phong cách đa dạng cho đá labradorite.
Nguồn gốc hình thành của đá Labradorite
Đá xà cừ được hình thành do tác động của nhiệt và áp suất kết hợp hỗn hợp giữa nhiều loại đá và khoáng chất khác nhau. Khi quá trình nguội từ từ diễn ra, các khoáng chất sẽ phân tách thành từng lớp và cứng lại đồng thời hấp thụ một số tạp chất.
Các lớp khoáng chất này tạo nên màu sắc và vẻ ngoài lung linh cho đá labradorite. Nếu tỷ lệ kết hợp khoáng chất không đồng đều hoặc nếu quá trình làm nguội diễn ra quá nhanh, đá labradorite sẽ không có khả năng tạo ra những viên đá lấp lánh đa sắc như đá xà cừ.
Ở đâu có thể tìm thấy đá xà cừ?
Đá labradorite có mặt trên khắp thế giới và tồn tại trong tất cả các loại đá. So với fenspat, đá xà cừ là một loại đá quý hiếm hơn nhiều. Nó được hình thành từ bên trong đá hỏa sinh hoặc trầm tích và được đặt tên theo khu vực đầu tiên phát hiện ra loại đá này là ở Labrador, Canada.
Mặc dù Canada là nơi phát hiện ra đá xà cừ, hiện nay nguồn cung cấp lớn nhất trên thế giới đến từ Madagascar. Ngoài ra, còn có Na Uy, Phần Lan, Nga, Sri Lanka và Úc (xem thêm về các quốc gia này trên bản đồ thế giới).
Câu chuyện huyền thoại về đá xà cừ
Tính năng chữa bệnh của đá xà cừ đã được xác nhận gần đây mặc dù chúng đã xuất hiện trong nhiều câu chuyện truyền thuyết từ thời cổ đại.
Thực tế, đá xà cừ chỉ được phát hiện vào năm 1770 bởi các nhà truyền giáo Moravian tại Labrador, Canada. Kể từ đó, sự nổi tiếng của nó lan rộng sang châu Âu trong những năm 80 và 90 đặc biệt là ở Pháp và Anh.
Tuy nhiên, Labradorite đã trở thành một phần trong nhiều truyền thuyết từ trước đây. Theo các bộ lạc Inuit, Labradorite được cho là một viên đá rơi từ bầu trời trong đó ngọn lửa của Aurora Borealis bao quanh nó. Đây là lý do vì sao viên đá có hiệu ứng màu sắc lấp lánh. Với họ, Labradorite là viên ngọc mang trong mình sự huyền bí và phi thường.
Ý nghĩa và ứng dụng của đá Labradorite
Đá hắc nguyệt quang tỏa sáng huyền ảo bao bọc trong bí ẩn. Với sức hấp dẫn đến mức, người Inuit tin rằng Aurora Borealis tồn tại bên trong viên đá này.
Đá xà cừ mang trong mình nguồn năng lượng mạnh mẽ giúp người đeo phát huy trực giác nhạy bén và thúc đẩy khả năng tâm linh. Viên đá còn có tác dụng tăng cường trí tưởng tượng, sáng tạo và cân bằng cảm xúc, giúp xoa dịu nỗi sợ hãi, bất an và giảm căng thẳng. Đồng thời, nó còn nâng cao sự tự tin vào giá trị của bản thân.
Đây là loại đá được coi là có khả năng bảo vệ, ngăn chặn và giải quyết những phần tiêu cực, giữ lại những năng lượng tích cực trong tính cách của một người.
Đá hắc nguyệt quang cũng được dùng để tạo môi trường làm việc tốt hơn bằng cách giảm căng thẳng và tăng cường tính đoàn kết giữa các đồng nghiệp.
Một số người cho rằng đá xà cừ có thể hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng một số bệnh về thể chất như cảm lạnh, vấn đề về hô hấp, đau bụng kinh, cải thiện chức năng tiêu hóa và trao đổi chất.
Trong tín ngưỡng Hindu cổ đại, đá labradorite được xem như một phương tiện để kích hoạt Luân xa Cổ họng giúp con người nâng cao khả năng biểu đạt và giao tiếp.
Áp dụng đá hắc nguyệt quang trong lĩnh vực phong thủy
Đá phong thủy hắc nguyệt quang còn được biết đến với tên gọi đá xà cừ, sở hữu khả năng tuyệt vời trong việc mang lại vận may và sự giàu có. Liên kết với hành Thủy trong ngũ hành, viên đá mang trong mình sự tĩnh lặng, năng lực thanh lọc và tái sinh của vũ trụ.
Tốt nhất nên đặt loại đá này trong phòng làm việc vì chúng mang đến dòng chảy năng lượng thuận lợi và may mắn. Vị trí lý tưởng là ở phía bắc của căn phòng hoặc bất kỳ vị trí nào trong ngôi nhà của bạn.
Bạn cũng có thể đặt một viên đá Hắc nguyệt quang ngay bên cạnh bạn trong lúc thiền định. Viên đá sẽ giúp tăng khả năng tập trung và điều hòa cơ thể một cách dễ dàng hơn.
Mệnh hợp với đá Labradorite
Trong phong thủy ngũ hành, mỗi mệnh liên kết với một nguyên tố khác nhau trong trời đất. Do đó, mỗi người theo mệnh sẽ mang một đặc tính và sắc màu riêng. Việc lựa chọn đá quý cũng cần được thực hiện cẩn thận, không chỉ dựa vào chất lượng và vẻ đẹp bên ngoài, mà còn xem xét xem chúng có tương hợp (hài hòa, kết nối, hỗ trợ) hay tương khắc (áp chế, kìm hãm, cản trở) với cuộc sống của bạn.
Với cấu tạo đặc biệt lấp lánh đủ sắc màu phong phú, đá xà cừ có thể trở thành món quà trang sức hoàn hảo cho bất kỳ ai, khác với các loại đá quý đơn màu như Ngọc hải lam Aquamarine, Hồng ngọc Ruby, Thạch anh Tím, Thạch anh tóc đỏ, vàng hay thạch anh hồng. Dù thuộc mệnh nào, bạn có thể tự tin sở hữu một viên Hắc Nguyệt Quang lấp lánh nổi bật.
Những yếu tố để đánh giá chất lượng của đá xà cừ
Màu sắc (Color)
Loại đá quý này có màu nền từ xám, đen hoặc nâu sẫm đến các màu xanh lá cây, xanh lam và tím. Đá Spectrolite lại hiển thị hiệu ứng màu sắc lấp lánh với sự kết hợp của các gam màu xanh lam, xanh lục, đỏ, cam và vàng.
Điều thú vị là hiệu ứng đặc trưng này không phải là thuộc tính của đá xà cừ như các loại đá quý khác mà thực chất là kết quả của phản ứng giữa ánh sáng và các tạp chất bên trong khoáng chất.
Độ tinh khiết (Clarity)
Theo tiêu chuẩn chung, các tạp chất sẽ làm giảm vẻ đẹp và giá thành của viên đá. Tuy nhiên, với đá xà cừ, những tạp chất nhỏ này lại tạo nên sắc màu đặc biệt cho chúng.
Hầu hết các viên đá xà cừ thường có độ mờ đục đến trong mờ, tuy nhiên cũng có những viên đá trong suốt. Những viên xà cừ đục không hiển thị hiện tượng Labradorescence rõ ràng như các viên đá khác. Chính vì lý do này, những viên xà cừ trong mờ rất được ưa chuộng. Trong khi đó, những viên xà cừ trong suốt không hiển thị hiệu ứng độc đáo này…
Giác cắt (Cut)
Nếu muốn tận dụng tối đa hiệu ứng lấp lánh của đá xà cừ, cần chế tác chúng với các đường cắt chuyên nghiệp và cẩn thận. Với cấu trúc đặc biệt của các lớp đá, việc cắt đá xà cừ cần được thực hiện một cách tỉ mỉ để tạo nên một viên đá với màu sắc toàn diện làm nổi bật viên đá này tới mắt nhìn.
Loại đá quý này thường được cắt theo hình cabochon để làm nổi bật hiệu ứng lấp lánh. Nếu trong suốt, chúng cũng có thể được cắt thành hình đa cạnh như hình tròn, hình bầu dục, hình quả lê và hình Marquise để tăng cường độ lấp lánh.
Trọng lượng (Carat)
Kích cỡ của đá xà cừ có sự đa dạng. Với giá cả phải chăng, trọng lượng không ảnh hưởng nhiều đến giá trị của chúng như những loại đá quý khác.
Labradorescence là hiện tượng gì?
Labradorescence là thuật ngữ chỉ đặc tính lấp lánh độc đáo của đá xà cừ chất lượng cao.
Đá xà cừ mặc dù có tông màu sậm nhưng đặc điểm độc đáo của nó là khả năng thay đổi màu sắc khi được quan sát từ các góc nhìn khác nhau. Điều này tạo nên một vẻ đẹp tự nhiên, sôi động và đầy sức sống cho viên đá. Hiệu ứng màu độc đáo này xuất phát từ cấu trúc đặc biệt của labradorite trong quá trình hình thành trong các tầng đá. Màu sắc thường thấy ở loại đá quý này bao gồm các tông màu xanh lam, nâu, cam lửa và đôi khi có cả sắc cầu vồng.
Đặc điểm nổi bật này có thể phân biệt đá labradorite với các loại đá quý khác. Tuy nhiên, cũng có một số viên đá xà cừ không thể hiện hiệu ứng Labradorescence này, dẫn đến khả năng nhầm lẫn với các đá khoáng chất plagioclase khác. Tuy vậy, những viên đá này vẫn có thể được đánh giá cao vì màu sắc hấp dẫn và khả năng phát sáng đẹp mắt (thường phát sáng màu xanh lam hoặc sáng trắng tùy theo góc nhìn).
Có thể tạo điều kiện để cải thiện chất lượng của đá xà cừ không?
Hiện tại, trên thị trường không có bất kỳ loại đá Labradorite nào được xử lý. Tất cả các viên đá được lựa chọn đều có chất lượng hoàn toàn tự nhiên.
Đặc điểm vật lý và hóa học của đá xà cừ
- Công thức hóa học: (Ca,Na)(Al,Si)4O8
- Nhóm khoáng chất: Fenspat
- Cấu trúc tinh thể: Hệ tinh thể 3 nghiêng
- Màu sắc: Đầy đủ phổ màu trong 7 sắc cầu vồng
- Độ cứng: 6 – 6.5 trên thang đo độ cứng Mohs
- Độ phân tách tinh thể: Hoàn hảo
- Trọng lượng riêng: 2.68 – 2.72
Các món trang sức thường sử dụng đá xà cừ được ưa chuộng
Đá Labradorite có thể kết hợp tuyệt vời với hầu hết các phụ kiện hoặc trang phục. Chúng trông đẹp mắt khi được kết hợp với các loại kim loại, tuy nhiên, màu lam ánh lục nhẹ của loại đá này đặc biệt hấp dẫn và nổi bật khi được kết hợp với màu vàng hoặc vàng hồng tạo cho bạn một vẻ ngoài sang trọng và thanh lịch.
Bạn cũng có thể tạo sự nổi bật và thu hút với một đôi bông tai labradorite sang trọng, cho dù là kiểu khuyên dài hoặc thiết kế đơn giản. Chúng sẽ mang đến cho bạn vẻ ngoài tinh tế và trang nhã đặc biệt phù hợp cho những buổi dạ hội quý phái vì khả năng bắt sáng đẹp mắt của chúng.
Những chiếc nhẫn làm từ đá xà cừ có thể rất ấn tượng và nổi bật vì đặc biệt có kích thước lớn. Còn dây chuyền thì rất lý tưởng để sử dụng hàng ngày.
Với giá cả phải chăng, đá labradorite là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những món trang sức được sử dụng hàng ngày.
Một số phương pháp bảo quản xà cừ
Đá Labradorite có độ cứng được xếp hạng 6 – 6,5 trên thang đo độ cứng Mohs, đủ cứng để chế tác thành hầu hết các loại trang sức đá quý. Tuy nhiên, để bảo quản vẻ đẹp lấp lánh của viên đá xà cừ, bạn cần chăm sóc chúng một cách cẩn thận.
Vì cấu tạo đặc biệt của đá Hắc nguyệt quang với các lớp xếp chồng lên nhau, chúng có khả năng dễ bị vỡ khi va chạm mạnh. Thay vì sử dụng nhẫn và vòng tay, các nhà kim hoàn thường ưa chuộng sử dụng labradorite để làm bông tai và mặt dây chuyền vì điều này giúp bảo vệ viên đá khỏi những tác động mạnh.
Lau sạch viên đá bằng một miếng vải mềm sau đó nhúng vào dung dịch xà phòng và nước, rồi nhẹ nhàng lau lên bề mặt của đá quý.
Không nên sử dụng sóng siêu âm hoặc hơi nước nóng để làm sạch viên đá.
Cất giữ viên đá trong hộp trang sức hoặc bọc vải mềm để tránh việc nó bị trầy xước bởi các vật có độ cứng cao hơn.
Bạn có thể tìm hiểu thêm Đá Malachite tại Phúc Lộc Thành!
Các biến thể của đá Labradorite và một số loại đá có tính chất tương tự
Các biến thể của đá Labradorite
- Đá Spectrolite: là một dạng đá xà cừ chất lượng cao với đa dạng màu sắc và chỉ có ở Phần Lan.
- Đá Andesine: Dù có cùng thành phần hóa học với đá labradorite, nhưng đá andesine có hình dạng trong suốt mang màu đỏ cam đặc trưng và thường được chế tác thành hình đa cạnh.
Những viên đá tương đồng với đá xà cừ
- Đá Sunstone (đá mặt trời): Đá này có dạng trong suốt hoặc mờ và chứa các tạp chất hematit lấp lánh màu vàng, cam và đỏ.
- Đá Rainbow Moonstone (đá mặt trăng cầu vồng): Loại đá quý độc đáo này có màu xanh lam và có khả năng thay đổi màu sắc khi quan sát từ các góc nhìn khác nhau.
Dưới đây là bài viết của Phúc Lộc Thành về ” Đá xà cừ Labradorite: một tuyệt phẩm phối màu của thiên nhiên trong thế giới đá quý”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đá xà cừ cũng như các ý nghĩa và ứng dụng của loại đá này.