Thuật ngữ của thế giới đá quý Emerald

Mot phu nu dang tao ra corbeille

Sự phức tạp và phong phú của thế giới Emerald tự nhiên sẽ không hoàn chỉnh nếu không có bảng thuật ngữ để giúp giải thích thêm các thuật ngữ và khái niệm quan trọng. Đọc hiểu bảng thuật ngữ đá quý Emerald qua bài viết dưới đây của PLT nào.

Bảng thuật ngữ đá quý Emerald

Aigrette: một món đồ trang sức có lông vũ hoặc giống chùm lông vũ, thường được cài trên tóc hoặc trên mũ hoặc khăn xếp.

Marie Antoinette

Marie Antoinette đã vẽ một chiếc aigrette phức tạp trên tóc

Anisotropic: một thuật ngữ mô tả các vật liệu đá quý thể hiện các tính chất quang học khác nhau theo các hướng tinh thể khác nhau.

Apotrope: bùa hộ mệnh hoặc lá bùa hộ mệnh bảo vệ chủ nhân bằng cách xua đuổi tà ác.

Asterism: một thuật ngữ đề cập đến các ngôi sao có thể được nhìn thấy trong một số beryl cắt cabochon.

Birefringence: hiệu số lớn nhất giữa hai chỉ số khúc xạ của vật liệu dị hướng như Emerald.

Birefringence

Ứng suất gây ra sự Birefringence trong nhựa

Blemish: một đặc tính của đá quý hoặc sự bất thường được giới hạn trên bề mặt của đá.

Brilliance (Độ sáng): mô tả lượng ánh sáng phản chiếu lại cho người xem từ bên trong viên đá cắt.

Brilliant cut: kiểu cắt phổ biến với các mặt hình tam giác hoặc hình cánh diều.

Briolette: một loại đá quý hình giọt nước với các mặt hình tam giác và không có đai.

Cabochon: một viên đá được làm tròn và đánh bóng nhẵn với vương miện hình vòm và đế phẳng hoặc cong.

Emerald cabochon

Một chiếc nhẫn Emerald Cabochon theo phong cách thời Edward

Thạch anh khói là một loại đá quý được đánh giá cao bởi vẻ đẹp tự nhiên và tính chất của nó. Tuy nhiên, một số người lại có thể xem nó là một đá quý bán quý hoặc đá gắn kết. Vậy quan điểm của bạn thế nào, tìm hiểu kỹ hơn về chủ đề thạch anh khói nhé.

Calibrated sized (Kích thước hiệu chỉnh): đá quý được cắt theo kích thước nhất định để phù hợp với giá đỡ tiêu chuẩn.

Chatoyancy: một hiệu ứng quang học được gọi là “mắt mèo” được thấy ở một số loại đá quý. Nó được gây ra bởi các thể vùi dạng sợi hoặc các cấu trúc giống như kim được tìm thấy trong đá quý.

Cleavage (Sự phân tách): vết nứt hoặc vết nứt trong một viên đá quý song song với các đường yếu của nguyên tử trong khung tinh thể.

Color zoning (Phân vùng màu): các phần của đá thể hiện các màu khác nhau do các điều kiện tăng trưởng thay đổi trong quá trình hình thành tinh thể.

Commercial Quality (Chất lượng thương mại): chất lượng trung bình, đá quý được bán trên thị trường đại chúng, trái ngược với đá quý cao cấp.

Conchoidal: mô tả các vết nứt có bề mặt giống vỏ sò, thường có các đường vân đồng tâm. Các vết nứt hình nón thường thấy ở thủy tinh.

Corbeille: một truyền thống của thế kỷ 19, trong đó chú rể tặng cô dâu một món quà kết hôn, thường là một hộp trang sức.

Mot phu nu dang tao ra corbeille

Một bức vẽ mô tả những người phụ nữ Pháp đang tạo ra một Corbeille

Crown (Vương miện): đỉnh của đá quý phía trên đai.

Culet: khía cạnh nhỏ hoặc điểm ở dưới cùng của một viên đá quý đã cắt.

Designer cuts (Các đường cắt thiết kế): các đường cắt đá độc đáo và nghệ thuật không có các khía cạnh, hình dạng hoặc phong cách truyền thống hoặc cụ thể.

Dichroic (lưỡng sắc): một thuật ngữ mô tả đá quý chỉ thể hiện hai màu đa sắc.

Dispersion (Tán sắc): sự phân chia ánh sáng trắng thành các màu quang phổ. Kim cương có độ tán sắc cao; Emerald có độ phân tán thấp.

Double refraction (Khúc xạ kép): hiệu ứng nhân đôi quang học gây ra bởi sự phân tách ánh sáng thành hai thành phần riêng biệt trong vật liệu dị hướng quang học như Emerald.
Hiện tượng khúc xạ kép trong tinh thể.

Durabilty (Độ bền): khả năng tự nhiên của đá quý để chịu nhiệt, hóa chất và mài mòn.

Enamel (Tráng men): sự hợp nhất của thủy tinh màu lên kim loại. Các loại tráng men khác nhau bao gồm basse-taille, champlevé, cloisonné, plique-à-jour và sgrafitto.

Extinction (Sự tuyệt chủng): các khu vực của một viên đá quý trong suốt mà màu cơ thể trông rất đậm đến đen. Điều này có thể được gây ra bởi cắt không đúng cách.

Eye-clean (Sạch): đá quý có tạp chất chỉ có thể nhìn thấy được với sự trợ giúp của kính lúp.

Emerald eye clean

Rất ít Emerald sẽ “sạch sẽ” tạp chất

Facet: một bề mặt phẳng được đánh bóng trên một viên đá quý đã cắt.

Festoon necklace (Vòng cổ dây hoa): một chiếc vòng cổ phức tạp được làm bằng nhiều chuỗi vòng hoa, bông hoa và những giọt trang trí khác thường rủ xuống từ vai này sang vai khác.

Finishing (Hoàn thiện): thêm lớp đánh bóng và tính đối xứng cho một viên đá quý thời trang. Thuật ngữ này cũng đề cập đến quá trình làm sạch và đánh bóng một món đồ trang sức, trong đó các vết dụng cụ được loại bỏ, các cạnh được làm nhẵn, đạt được độ bóng hoặc các hiệu ứng bề mặt khác được áp dụng.

Flux growth (Tăng trưởng chất trợ dung): một quá trình tạo Emerald tổng hợp trong đó các tinh thể được nuôi cấy trong dung dịch chất trợ dung lỏng.

Fracture (Vết nứt): vết nứt hoặc vết nứt trên đá không dọc theo các mặt phẳng phân cắt.

Vet nut da emerald

Viên Emerald này có một vết nứt sâu ở tâm trên cùng của viên đá

Fracture filling (Trám vết nứt): một quá trình trong đó các vết nứt trong đá quý được che giấu bằng nhiều loại chất độn để cải thiện độ trong rõ ràng.

Girdle: phần tiếp giáp giữa vương miện và gian của một viên đá, thường tương ứng với diện tích của viên đá quý có kích thước lớn nhất.

Habit: hình dạng hoặc dạng đặc trưng của một tinh thể khoáng vật.

Hardener (Chất làm cứng): một chất hóa học mà các nhà xử lý Emerald trộn với một số loại nhựa để làm cho chúng cứng lại.

Hardness (Độ cứng): khả năng chống trầy xước và mài mòn của đá quý được đo bằng Thang độ cứng Mohs.

Hue: màu cơ bản của đá quý, như trong Emerald xanh lục.

Pham vi mau sac trong emerald

Ví dụ về phạm vi màu sắc có trong Emerald

Hydrothermal process (Quy trình thủy nhiệt): phương pháp sản xuất Emerald tổng hợp bằng dung dịch nước axit ở nhiệt độ và áp suất cao.

Igneous rock (Đá magma): đá được hình thành do sự kết tinh của magma nóng chảy.

Inclusion: một tính năng của đá quý như lông vũ, pha lê hoặc đám mây nổi lên bề mặt hoặc được bao bọc bên trong đá. Bao thể có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến giá trị của đá quý.

Karat: đơn vị đo độ tinh khiết của vàng. Một karat là 1/24 nguyên chất, vì vậy 24 karat là vàng nguyên chất. Karat được viết tắt là “K” hoặc “Kt.” Bên ngoài Hoa Kỳ, “karat” thường được đánh vần là “carat”, nhưng điều này không nên nhầm lẫn với đơn vị trọng lượng của đá quý cũng được gọi là “carat”.

Kundan: sự kết hợp của đá quý và đá bán quý trong các dải vàng mềm có độ tinh khiết cao. Công việc kundan thường được kết hợp với tráng men (meenakari), để một món đồ trang sức có hai bề mặt đẹp như nhau, tráng men ở mặt sau và đá quý đính kundan ở mặt trước.

Bo trang suc kundan emerald

Một bộ trang sức Emerald Kundan với kim cương và ngọc trai bằng vàng

Lariat: một chiếc vòng cổ rất dài (thường được quấn quanh cổ từ hai vòng trở lên) với các đầu rời được buộc hoặc thắt nút theo nhiều cách khác nhau trên ngực.

Lavalier: một chiếc vòng cổ với hai mặt dây chuyền có chiều dài không bằng nhau được treo trên nó—còn được gọi là vòng cổ sơ suất. Lavalier cũng được sử dụng như một thuật ngữ chung để mô tả những chiếc vòng cổ có mặt dây chuyền hình giọt nước.

Lithification (Litva hóa): quá trình chuyển đổi trầm tích thành đá rắn thường thông qua quá trình xi măng hóa và/hoặc nén chặt.

Luster (Độ bóng): sự xuất hiện bề mặt của vật liệu dưới ánh sáng phản chiếu– trong Emerald, độ bóng thường là thủy tinh thể.

Magma: đá nóng chảy, bao gồm bất kỳ khí và tinh thể hòa tan nào, thường được tìm thấy ở độ sâu lớn trong Trái đất.

Lam mat da magma

Melée: đá quý có mặt rất nhỏ thường được sử dụng trong các thiết lập pavé.

Metamorphic rock (Đá biến chất): đá được hình thành do sự biến đổi của đá rắn có sẵn ở sâu trong lòng Trái đất thông qua một quá trình liên quan đến nhiệt, áp suất và/hoặc chất lỏng hoạt động hóa học.

Mixed cut (Kiểu cắt hỗn hợp): kiểu cắt kết hợp giữa kiểu cắt rực rỡ và kiểu cắt bậc.

Mounting (Gắn kết): phần kim loại quý của một món đồ trang sức trước khi những viên đá được đặt vào đó.

Native cut (Kiểu cắt tự nhiên): kiểu cắt đá quý không chính thức được xác định bởi hình dạng, màu sắc và độ trong tự nhiên của tinh thể Emerald thô.

Overburden (Lớp phủ quá mức): đá hoặc đất thải nằm bên trên vật liệu có lợi ích kinh tế trong hoạt động khai thác mỏ.

Parure: một bộ đồ trang sức phù hợp. Một phong cách phổ biến trong suốt thế kỷ 19, một bộ trang sức hoàn chỉnh bao gồm hai chiếc vòng tay phù hợp, vòng cổ, hoa tai và trâm cài.

Bo Parure Emerald

Một parure Emerald và kim cương tuyệt vời. HÌnh ảnh: Christie’s

Pavillion: phần dưới của viên đá quý bên dưới đai.

Pegmatite: một loại đá lửa đặc biệt bao gồm hầu hết các tinh thể khoáng chất tạo đá rất lớn và chứa một tỷ lệ cao các nguyên tố hiếm và bất thường.

Phenomena (Hiệu ứng): một hiệu ứng quang học bất thường trong đá quý, bao gồm cả hiện tượng tán sắc và hiện tượng sao.

Pleocroic: mô tả một loại đá quý thể hiện các màu cơ thể khác nhau khi nhìn từ các hướng tinh thể khác nhau.

Porosity (Độ xốp): khuyết tật kim loại xuất hiện dưới dạng hố hoặc lỗ trên bề mặt.

Primary deposits: đá quý được tìm thấy tại chỗ hoặc chứa trong đá chủ của chúng.

Proportion (Tỷ lệ): hình dạng tổng thể (các góc và kích thước) của một viên đá quý đã qua chế tác.

Refractive index (Chỉ số khúc xạ): một con số biểu thị tính chất khúc xạ ánh sáng trong vật liệu. Trong ngọc học, chỉ số khúc xạ có tính chẩn đoán cao và cho biết mật độ quang học của đá quý so với không khí.

Rough: một tinh thể đá quý tự nhiên, chưa cắt.

Pha le tho emerald

Một mảnh pha lê Emerald đáng yêu

Saturation (Độ bão hòa): cường độ hoặc cường độ của một màu (màu sắc).

Sautoir: chuỗi dài hoặc chuỗi ngọc trai hoặc chuỗi hạt có tua ở hai đầu.

Secondary deposits: đá quý được gửi từ nguồn chính của chúng.

Sedimentary rock (Đá trầm tích): đá được hình thành từ các sản phẩm phong hóa của đá có sẵn đã được vận chuyển, lắng đọng và thạch hóa.

Simulant (Chất mô phỏng): các vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo bắt chước vẻ ngoài của đá quý mà không sở hữu bất kỳ đặc tính hóa học hoặc vật lý nào của đá quý.

Da mo phong emerald

Một mặt dây chuyền bạc có đá mô phỏng Emerald

Solder (Chất hàn): một kim loại hoặc hợp kim kim loại dùng để nối các kim loại khác lại với nhau.

Specific gravity (Trọng lượng riêng): tỷ lệ trọng lượng của vật liệu với trọng lượng của một thể tích nước tương đương.

Step cut: kiểu cắt phổ biến với các mặt hình vuông và hình chữ nhật.

Synthetic (Đá tổng hợp) một loại đá quý nhân tạo có thành phần và cấu trúc giống với thành phần tự nhiên của nó.

Tone (Tông màu): độ đậm hay nhạt của một màu (hue).

Torsade: vòng cổ hoặc vòng tay ngắn nhiều sợi xoắn, thường được làm bằng hạt hoặc ngọc trai.

Toughnessi: khả năng chống sứt mẻ, nứt và vỡ của đá quý.

Trace elements (Nguyên tố vi lượng): các nguyên tử trong đá quý không cấu thành một phần thành phần hóa học cơ bản của nó, nhưng xuất hiện dưới dạng tạp chất nhỏ. Các nguyên tố vi lượng xác định màu sắc của một số loại đá quý, bao gồm cả Emerald.

Uniaxial (Một trục): mô tả các vật liệu, chẳng hạn như Emerald, với một trục quang học duy nhất hoặc hướng song song với nó mà không xảy ra hiện tượng khúc xạ kép.

Windows: các phần của đá quý trong suốt mà màu cơ thể có vẻ như trong suốt hoặc có nước. Điều này có thể được gây ra bởi cắt không đúng cách.

Vitreous (Thủy tinh): mô tả độ bóng của Emerald khi phản xạ khỏi bề mặt của nó giống như phản xạ của thủy tinh.

Trong lĩnh vực đá quý, quả cầu thạch anh vàng thường được coi là một dạng trang sức hoặc vật phẩm trang trí đá quý mà người ta tạo ra để tạo nên vẻ đẹp và sự thu hút cho đá thạch anh vàng. Ghé ngay trang tin của Phúc Lộc Thành nếu bạn đang có nhu cầu với quả cầu thạch anh vàng nhé https://phuclocthanh.com/danh-muc/vat-pham-phong-thuy/cau-thach-anh/

Kết luận

Thông qua đây Phúc Lộc Thành mong rằng cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích và tiếp lửa cho bạn trên con đường tìm hiểu về đá quý.

Nguồn: Emeralds

Related post